Từ điển Thiều Chửu
眈 - đam
① Ðam đam 眈眈 gườm gườm. Như hổ thị đam đam 虎視眈眈 nhìn gườm gườm như con hùm rình mồi.

Từ điển Trần Văn Chánh
眈 - đam
【眈眈】đam đam [dandan] Gườm gườm, chằm chằm, đăm đăm, chòng chọc: 虎視眈眈 Nhìn chằm chằm, nhìn chòng chọc (như con hổ rình mồi).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
眈 - đam
Xem Đam đam 眈眈.


眈眈 - đam đam ||